--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dục tình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dục tình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dục tình
+ noun
passion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dục tình"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dục tình"
:
dục tình
dược tính
đặc tính
độc tính
đức tính
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
dục tình
:
passion
+
ngọt bùi
:
sweetNỗi ngọt bùiThe sweetsNhững nỗi ngọt bùi và cay đắngThe sweets and the bitters of life
+
giật thót
:
Startle
+
dùng dằng
:
undecide; hesitant
+
croaky
:
giống như tiếng kêu của ếch hay của quạ